--

càu cạu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càu cạu

+ adj  

  • Glowering, surly-looking
    • mặt càu cạu
      a glowering face
    • nhìn càu cạu
      to look surly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càu cạu"
Lượt xem: 649